TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH TÍN DỤNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2017
Ngày đăng:
16:16 | 13/07
Lượt xem:
331
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH TÍN DỤNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2017
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng, %
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Thực hiện 2016
|
Thực hiện 30/6/2017
|
Tổng số
|
Tỷ trọng
|
Tăng, giảm so 31/12/2016
|
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch
|
A
|
Tổng nguồn vốn
|
3.695.518
|
3.788.041
|
100,00
|
92.523
|
97,24
|
1
|
Vốn TW
|
3.372.308
|
3.331.216
|
87,94
|
-41.092
|
96,31
|
2
|
Vốn huy động
|
211.322
|
321.929
|
8,50
|
110.607
|
106,84
|
|
Tr. đó
|
|
|
|
|
|
|
-Huy động TK tại điểm giao dịch
|
2.672
|
36.760
|
0,97
|
34.088
|
91,51
|
|
-Huy động TK qua tổ
|
94.101
|
106.790
|
2,82
|
12.689
|
86,05
|
3
|
Vốn ngân sách địa phương
|
111.688
|
134.696
|
3,56
|
23.008
|
99,60
|
|
Tr. đó
|
|
|
|
|
|
|
-Ngân sách tỉnh
|
90.185
|
110.524
|
2,92
|
20.339
|
100,31
|
|
-Ngân sách huyện
|
21.503
|
24.172
|
0,64
|
2.669
|
96,48
|
4
|
Vốn khác (VNAH)
|
200
|
200
|
0,01
|
0
|
100,00
|
B
|
Tổng dư nợ
|
3.683.834
|
3.817.222
|
100,00
|
133.388
|
98,54
|
1
|
Nguồn Trung ương
|
3.572.082
|
3.686.759
|
96,58
|
114.677
|
98,61
|
1
|
Hộ nghèo
|
965.491
|
933.908
|
24,47
|
-31.583
|
100,00
|
2
|
Hộ cận nghèo
|
524.923
|
580.444
|
15,21
|
55.521
|
100,00
|
3
|
Hộ mới thoát nghèo
|
308.246
|
436.202
|
11,43
|
127.956
|
100,00
|
4
|
Giải quyết việc làm
|
77.241
|
76.384
|
2,00
|
-857
|
97,26
|
5
|
Học sinh sinh viên
|
560.876
|
472.502
|
12,38
|
-88.374
|
99,65
|
6
|
Xuất khẩu lao động
|
3.153
|
3.407
|
0,09
|
254
|
100,00
|
7
|
Nước sạch vệ sinh môi trường nông thôn
|
362.161
|
391.344
|
10,25
|
29.183
|
98,54
|
8
|
Hộ sản xuất kinh doanh vùng khó khăn
|
387.415
|
415.680
|
10,89
|
28.265
|
99,47
|
9
|
Hộ DTTS theo QĐ 54, 32
|
32.867
|
31.047
|
0,81
|
-1.820
|
100,00
|
10
|
Hộ nghèo về nhà ở theo QĐ 167
|
110.544
|
106.649
|
2,79
|
-3.895
|
100,00
|
11
|
Hộ nghèo về nhà ở theo QĐ 33
|
10.800
|
17.647
|
0,46
|
6.847
|
34,07
|
12
|
Hỗ trợ hộ nghèo XĐ nhà phòng tránh lũ
|
15.149
|
14.946
|
0,39
|
-203
|
100,00
|
13
|
Thương nhân vùng khó khăn
|
1.102
|
1.077
|
0,03
|
-25
|
97,73
|
14
|
Cho vay sau cai nghiện, mại dâm QĐ 29
|
60
|
60
|
0,00
|
0
|
100,00
|
15
|
Cho vay theo QĐ 755
|
46.123
|
45.404
|
1,19
|
-719
|
100,00
|
16
|
Cho vay DA WB3
|
165.931
|
160.058
|
4,19
|
-5.873
|
96,46
|
2
|
Nguồn địa phương
|
111.752
|
130.463
|
3,42
|
18.711
|
96,71
|
1
|
Hộ nghèo
|
50.923
|
45.004
|
1,18
|
-5.919
|
100,00
|
2
|
Hộ cận nghèo
|
4.002
|
4.455
|
0,12
|
453
|
100,00
|
3
|
Hộ mới thoát nghèo
|
1.103
|
1.023
|
0,03
|
-80
|
100,00
|
4
|
Giải quyết việc làm
|
25.446
|
21.219
|
0,56
|
-4.227
|
100,00
|
5
|
Hộ sản xuất kinh doanh vùng khó khăn
|
3.197
|
4.747
|
0,12
|
1.550
|
100,00
|
6
|
Xuất khẩu lao động
|
750
|
2.082
|
0,05
|
1.332
|
58,70
|
7
|
Cho vay khác
|
26.331
|
51.933
|
1,36
|
25.602
|
94,59
|
Bài: Bích Phượng
[Trở về]
Các tin mới: